--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Homeland Security chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
chạm cữ
:
(từ cũ) Dead before the mother's abstinence period after childbirth
+
unstuck
:
chưa bóc, chưa gỡ
+
multi-ethnic
:
liên quan tới nhiều tộc người, nhiều nhóm dân tộc
+
epimorphic
:
biến thái, biến hình chưa đầy đủ, hoàn thiện; giữ nguyên số lượng các bộ phận cơ thể trong các bước biến dạng kế tiếp, giữ nguyên dạng
+
her
:
nó, cô ấy, bà ấy, chị ấy...give it her đưa cái đó cho cô ấywas that her? có phải cô ta đó không?